đùm bọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùm bọc+
- Protect and help mutually
- Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn
To protect and help one another in time of distress
- Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn
Lượt xem: 675
Từ vừa tra