--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùm bọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùm bọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùm bọc
Your browser does not support the audio element.
+
Protect and help mutually
Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn
To protect and help one another in time of distress
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
đùm bọc
:
Protect and help mutuallyĐùm bọc nhau trong những lúc khó khănTo protect and help one another in time of distress
+
innervation
:
sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích